• Danh từ giống đực

    Yết hầu, họng
    avoir le gosier sec
    khát khô cả cổ
    avoir un gosier pavé avoir un gosier ferré
    có tài ăn cay uống nóng
    avoir une éponge dans le gosier éponge
    éponge
    chanter à plein gosier
    hát thật to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X