• Danh từ giống cái

    Bọt biển
    éponge d'eau douce
    (động vật học) bọt biển nước ngọt
    un morceau d'éponge
    một miếng bọt biển
    Chất xốp (như bọt biển)
    éponge de caoutchouc
    cao su xốp
    avoir une éponge dans le gosier; boire comme une éponge
    uống như hũ chìm
    éponge végétale
    xơ mướp
    passer l'éponge sur
    lờ đi, tha thứ
    presser l'éponge
    vắt hết nước; lợi dụng hết mức
    vouloir sécher la mer avec une éponge
    lấy gàu tát biển

    Danh từ giống cái

    đầu nhánh móng ngựa (móng sắt)
    (thú y học) u khuỷu (ở ngựa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X