• Danh từ giống đực

    Gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát
    Mặt lát
    Mặt đường lát; đường, đường phố
    Khối, tảng
    Un véritable pavé de viande
    một tảng thịt thực sự
    (thân mật) bài báo lê thê
    (thân mật) vố bất ngờ, cú bất ngờ
    Recevoir un rude pavé
    bị một vố bất ngờ đau điếng
    (thân mật) lời khen vụng về
    battre le pavé
    xem battre
    être sur le pavé
    không nhà không cửa; không nghề nghiệp
    faire quiter le pavé à quelqu'un
    buộc ai phải cút đi
    le pavé de l'ours
    hành động vụng về có thiện ý nhưng tác dụng tai hại
    mettre sur le pavé
    đuổi đi
    tenir le haut du pavé
    xem haut

    Tính từ

    (được) lát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X