• Ngoại động từ

    Cầm lái, lái
    Gouverner une barque
    lái một con thuyền
    Cầm quyền, cai trị
    Gouverner un pays
    cầm quyền một nước
    (từ cũ; nghĩa cũ) điều khiển, chỉ huy
    Gouverner ses sentiments
    điều khiển tình cảm của mình
    Se laisser gouverner par sa femme
    bị vợ điều khiển
    (ngôn ngữ học) từ cũ; nghĩa cũ chi phối
    Verbe gui gouverne l'accusatif
    động từ chi phối đối cách

    Nội động từ

    Theo lái
    Barque qui ne gouverne plus
    thuyền không theo lái nữa
    Lái thuyền, lái tàu
    Pilote qui gouverne bien
    hoa tiêu lái tàu giỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X