• Tính từ

    Dáng căm thù; đáng ghét
    Je trouve la guerre haïssable
    tôi cho chiến tranh là đáng căm thù
    Un individu haïssable
    một gã đáng ghét
    Il fait un temps haïssable
    thời tiết đáng ghét

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X