• Danh từ giống cái

    Cái rìu
    avoir un coup de hache avoir un coup de hache à la tête
    (thân mật) hơi điên điên
    comité de la hache
    (thân mật) ủy ban thanh lọc biên chế
    fait à coups de hache taillé à coups de hache
    làm thô sơ
    hache d'armes
    (sử học) rìu chiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X