• Tính từ

    Sẵn sàng
    Voilà votre besogne taillé
    việc của anh đã sẵn sàng
    Có đủ sức, có đủ khả năng
    Il n'est pas taillé pour cela
    anh ta không đủ khả năng làm việc đó
    Có thân hình
    Homme bien taillé
    người có thân hình đẹp
    Taillé en Hercule
    có thân hình to lớn như hộ pháp
    Cắt, gọt, đẽo
    Ongles bien taillés
    móng tay gọt khéo
    Cắt, sửa, xén
    Arbre taillé
    cây xén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X