• Tính từ

    Trực tiếp
    Cause immédiate
    nguyên nhân trực tiếp
    Tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh
    Successeur immédiat
    người thừa kế tiếp ngay sau
    Voisin immédiat
    người láng giềng sát cạnh
    Ngay, lập tức, tức thì, tức khắc
    Eprouver un soulagement immédiat
    thấy đỡ ngay tức khắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X