• Tính từ

    Quan trọng
    Rôle important
    vai trò quan trọng
    Somme importante
    số tiền quan trọng, số tiền lớn
    Des personnages importants
    những nhân vật quan trọng
    Se donner des airs importants
    lên mặt quan trọng
    Phản nghĩa Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire

    Danh từ giống đực

    Điều quan trọng
    L'important est que
    điều quan trọng là
    Người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình
    Faire l'important
    lên mặt quan trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X