-
Danh từ giống cái
Sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ
- Réserve de provisions
- thực phẩm dự trữ
- Fonds de réserve
- vốn dự trữ
- Substances de réserve
- (sinh vật học) chất dự trữ
(nghĩa bóng) sự giữ gìn ý tứ
- Parler avec réserve
- ăn nói giữ gìn ý tứ
- De réserve
- dự trữ
- Vivres de réserve
- thực phẩm dự trữ
- En réserve
- để dành, dự trữ
- Garder quelque chose en réserve
- để dành cái gì
- Sans réserve
- không hạn chế, hoàn toàn
- Admiration sans réserve
- sự khâm phục hoàn toàn
- Sous réserve de
- với điều kiện là
- Accepter sous réserve de vérification
- nhận với điều kiện là phải thẩm tra lại
- Sous réserve d'erreur
- trừ phi có sai lầm
- Sous toutes réserves
- không bảo đảm hoàn toàn
- Nouvelle donnée sous toutes réserves
- tin đưa ra không bảo đảm hoàn toàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ