• Ngoại động từ

    Ghi, khắc, đăng ký
    Inscrire une adresse sur un cahier
    ghi địa chỉ vào vở
    Inscrire un nom sur une tombe
    khắc tên lên mộ

    Phản nghĩa Biffer, radier, rayer

    (toán học) vẽ nội tiếp
    Inscrire un triangle dans un cercle
    vẽ một tam giác nội tiếp trong một đường tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X