• Ngoại động từ

    Hít
    Inspirer de l'air dans les poumons
    hít không khí vào phổi
    Gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm
    Paysages qui ont inspiré un peintre
    những phong cảnh đã gợi cảm cho họa sĩ
    Gợi lên, gợi ý
    Inspirer une bonne action
    gợi ý một việc tốt
    Inspirer le respect
    gợi lên lòng kính trọng
    (thân mật) gợi sự thích thú
    Cette promenade ne m'inspire pas
    cuộc đi dạo chơi đó chẳng gợi cho tôi tý thích thú nào
    Gây thần cảm
    Nội động từ
    (sinh vật học; sinh lý học) hít vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X