• Danh từ giống cái

    Sự xuống
    Descente dans une mine
    sự xuống hầm mỏ
    Dốc
    Une descente douce
    một cái dốc thoai thoải
    Cuộc đổ bộ, cuộc ập đến
    Descente des ennemis
    cuộc đổ bộ của quân địch
    Sự hạ xuống
    La descente d'un tableau
    sự hạ bức tranh xuống
    (kiến trúc) tay vịn cầu thang
    (kiến trúc) ống xối
    (ngành mỏ) như descenderie
    (y học) sự sa
    avoir une bonne descente de gosier
    (thông tục) uống mãi không hết khát, có tửu lượng lớn
    descente sur les lieux
    cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
    descente de lit
    thảm chận giường
    Phản nghĩa Ascension, montée. Côte
    Đồng âm Décente

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X