• Ngoại động từ

    Liếm
    Lécher un plat
    liếm đĩa
    Lướt qua, sượt qua
    Les vagues lèchent le rocher
    sóng lướt qua mỏm đá
    Trau chuốt gọt giũa kỹ (một bức tranh, một bài văn...)
    Lécher ses tableaux
    trau chuốt các bức tranh của mình
    lécher la poussière
    quỵ lụy hèn hạ
    lécher les bottes (lécher les pieds) de quelqu'un
    liếm gót ai
    lécher les vitrines
    dán mắt vào tủ kính nhà hàng
    se lécher les doigts de quelque chose
    xem doigt
    s'en lécher les babines
    xem babine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X