• Ngoại động từ

    Chia, phân, phân chia
    Diviser une somme
    chia một số tiền
    L'année est divisée en mois
    năm chia thành tháng
    Diviser une tâche entre plusieurs ouvriers
    phân một công việc cho nhiều người thợ
    Chia cắt
    Diviser un pays
    chia cắt một nước
    Chia rẽ
    L'intérêt divise les capitalistes
    mối lợi chia rẽ các nhà tư bản
    diviser pour régner
    chia để trị
    Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X