• Ngoại động từ

    Đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa)
    Marteler le fer sur l'enclume
    rèn sắt trên đe
    Nện, thụi
    Il lui martelait la figure à coups de poing
    nó thụi cho ông ta hàng cú đấm vào mặt
    (nghĩa bóng) dằn từng tiếng
    Marteler les vers
    đọc thơ dằn từng tiếng
    Nội động từ
    Làm tổ (chim mồi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X