• Danh từ giống cái

    Màu đen; sự tối đen
    Noirceur de l'ébène
    màu đen của mun
    Noirceur de la nuit
    đêm tối đen
    Vết đen
    Avoir des noirceurs au visage
    có vết đen ở mặt
    Tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung ác
    Noirceur de l'âme
    tâm hồn nham hiểm
    Il est incapable d'une telle noirceur
    nó không thể làm điều nham hiểm như thế
    Phản nghĩa Blancheur, clarté, bonté.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X