-
Danh từ giống đực
Sự dừng, sự ngừng, sự đỗ
- L'arrêt des affaires, l'arrêt du travail
- sự ngừng công việc
- Arrêt de travail
- sự nghỉ ốm
- L'arrêt des autobus aux stations
- sự ngừng xe buýt ở các trạm
- Ne pas descendre avant l'arrêt complet du véhicule
- không bước xuống khi xe chưa đỗ hẳn
- Nous ferons quelques arrêts au cours de notre voyage
- chúng tôi sẽ ngừng ở vài nơi trong chuyến đi
- Voitures à l'arrêt
- xe đang đỗ
- Arrêt d'un moteur
- sự tắt máy
- Arrêt du coeur
- (y học) sự ngất
- Arrêt-buffet
- sự ngừng lại để ăn uống
- Arrêt-pipi
- sự ngừng lại để đi vệ sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ