• Tính từ

    Tối
    Salle obscure
    phòng tối
    Sẫm, không tươi
    Couleur obscure
    màu sẫm
    Tối nghĩa, khó hiểu
    Style obscur
    lời văn tối nghĩa
    Tối tăm, âm thầm
    Vie obscure
    cuộc sống âm thầm
    Mờ mịt, lờ mờ
    Un obscur pressentiment
    một linh cảm lờ mờ
    Mờ ám
    Affaire obscure
    việc mờ ám
    Phản nghĩa Clair, éblouissant, éclatant, lumineux. Connu, distinct; intelligible, net, précis. Célèbre, illustre.

    Danh từ giống đực

    Chỗ tối, đám tối
    Les clairs et les obscurs du tableau
    những đám sáng và những đám tối của bức tranh
    Người sống cuộc sống tối tăm âm thầm, người không tên tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X