• Danh từ giống đực

    Chức vụ
    Remplir l'office de secrétaire
    làm chức vụ thư ký
    Cục, sở, văn phòng, hãng
    Office des changes
    sở hối đoái
    Diriger un office de publicité
    phụ trách một hãng quãng cáo
    (tôn giáo) lễ
    Office des morts
    lễ cầu siêu
    (tôn giáo) kinh nhật tụng
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhiệm vụ
    bons offices
    sự can thiệp để hòa giải
    d'office
    mặc nhiên
    Admis d'office
    do lệnh trên, không được hỏi ý kiến
    Être mis à la retraite d'office
    �� do trên buộc phải về hưu
    Danh từ giống cái
    Gian bếp phụ, gian dọn ăn (cạnh bếp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X