• Ngoại động từ

    Lái, hướng, dẫn, gửi đi
    Diriger une barque
    lái một chiếc thuyền
    Il me dirige vers la porte
    anh ấy dẫn tôi ra cửa
    Diriger un paquet vers Hanoi
    gửi một gói đồ đi Hà Nội
    Diriger son attention sur un point
    hướng sự chú ý vào một điểm
    Lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, quản lý; chủ trì
    Diriger une action collective
    lãnh đạo một công việc tập thể
    Diriger un orchestre
    chỉ huy một dàn nhạc
    Diriger une usine
    quản lý một nhà máy
    Diriger une réunion
    chủ trì một cuộc họp
    Phản nghĩa Obéir, suivre. Abandonner, laisser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X