• Danh từ giống cái

    Phép
    Obtenir la permission de faire quelque chose
    được phép làm việc gì
    Avez votre permission
    nếu được ngài cho phép
    (quân sự) phép nghỉ
    Être en permission
    nghỉ phép
    Giấy phép
    Phản nghĩa Défense, empêchement, interdiction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X