-
Danh từ giống cái
Sự dai dẳng; sự tồn lưu
- Persistance de la fièvre
- sự dai dẳng của bệnh sốt
- Persistance des impressions lumineuses
- sự tồn lưu của cảm giác sáng
Phản nghĩa Abandon, cessation, changement.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ