• Danh từ giống cái

    Sự kiên trì; sự khăng khăng
    Mettre de la persistance à faire quelque chose
    kiên trì làm việc gì
    Persistance dans son attitude
    khăng khăng giữ thái độ của mình
    Sự dai dẳng; sự tồn lưu
    Persistance de la fièvre
    sự dai dẳng của bệnh sốt
    Persistance des impressions lumineuses
    sự tồn lưu của cảm giác sáng
    Phản nghĩa Abandon, cessation, changement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X