• Danh từ giống cái

    Sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo
    Vin d'une grande platitude
    rượu nho nhạt nhẽo quá
    La platitude du style
    văn nhạt nhẽo
    Dire des platitudes
    nói những điều nhạt nhẽo
    (từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ
    Faire des platitudes pour arriver
    làm những điều hèn hạ để tiến thân
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng
    La platitude du sol
    sự bằng phẳng của mặt đất
    Phản nghĩa Esprit, saveur. Dignité, fierté, noblesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X