• Động từ không ngôi

    Mưa
    comme s'il en pleuvait
    nhiều lắm, tràn trề
    il pleut à seaux il pleut à torrents il pleut à verse
    mưa như trút nước
    il pleut comme vache qui pisse pisser
    pisser

    Nội động từ

    Rơi xuống như mưa
    Les obus pleuvent sur le champ de bataille
    đạn pháo rơi xuống chiến trường như mưa
    Đến dồn dập
    Les faveurs pleuvent
    ân huệ dồn dập đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X