• Nội động từ

    Chi cấp
    Pourvoir aux besoins
    chi cấp những thứ cần thiết
    Bổ nhiệm
    Pourvoir à un emploi
    bổ nhiệm vào một chức vụ
    Bổ sung, điền vào, bù vào
    Pourvoir à un déficit
    bù vào chỗ thiếu hụt

    Ngoại động từ

    Cấp cho
    Pourvoir une armée de munitions
    cấp đạn dược cho một đội quân
    Phú cho
    La nature l'a pourvue de belles qualités
    tạo hóa đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp
    (từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho
    Pourvoir ses enfants
    xây dựng gia đình cho con cái
    être pourvu de
    Il est pourvu de vêtements chauds
    �� nó có quần áo ấm
    Animal pourvu d'écailles
    �� động vật có vảy
    Phản nghĩa Démunir, déposséder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X