• Tính từ

    (cơ khí, cơ học) cải tiến cho mạnh thêm
    Moteur poussé
    động cơ cải tiến cho mạnh thêm
    Tỉ mỉ
    Travail trop poussé
    công việc quá tỉ mỉ
    Quá trớn
    Plaisanterie un peu poussée
    đùa hơi quá trớn
    cheval poussé de nourriture
    ngựa được ăn nhiều quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X