• Danh từ giống cái

    Thành kiến
    Juger sans prévention
    xét đoán không thành kiến
    Avoir des préventions contre quelqu'un
    có thành kiến với ai
    (luật học, pháp lý) sự can phạm
    (luật học, pháp lý) sự giam cứu; thời gian giam cứu
    Biện pháp phòng ngừa (tai nạn, bệnh tật...)
    Prévention des accidents du travail
    biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X