• Danh từ giống cái

    Sự yếu đuối
    Faiblesse de constitution
    thể tạng yếu đuối
    Sự yếu, sự mờ nhạt, sự thoang thoảng
    Faiblesse de la vue
    sự yếu thị lực
    Faiblesse d'une odeur
    mùi thoang thoảng
    Sự kém vững chãi, sự đuối, sự kém cỏi
    Faiblesse d'un pont
    sự kém vững chãi của một cái cầu
    Faiblesse d'esprit
    tinh thần kém cỏi
    Sự nhu nhược
    Nhược điểm, điểm yếu
    Sự ít ỏi
    Faiblesse d'une somme
    món tiền ít ỏi
    Sự học kém
    Elève d'une grande faiblesse en histoire
    học sinh học rất kém về sử
    Tính dễ xiêu lòng (của phụ nữ)
    Sở thích
    Avoir de la faiblesse pour
    có sở thích đối với, thích (cái gì)
    Sự ngất đi, sự xỉu đi
    Phản nghĩa Force, vigueur. Puissance, supériorité. Talent, valeur. Energie, fermeté, volonté. Qualité, vertu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X