• Tính từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy
    Le quantième êtes-vous de votre classe?
    anh đứng thứ mấy trong lớp?

    Danh từ giống đực

    Ngày (mấy) (trong tháng)
    Ne pas savoir le quantième du mois l'on est
    không biết hiện nay là ngày mấy (trong tháng)
    Montre qui marque les quantièmes
    đồng hồ chỉ ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X