• Danh từ giống cái

    Dấu, dấu hiệu
    Marque du linge
    dấu quần áo
    Marque de la douane
    dấu hải quan
    Marque des pas sur la neige
    dấu chân trên tuyết
    Marques extérieures
    dấu hiệu bề ngoài
    Dấu chỉ điểm
    Faire sa marque au bas d'un acte
    (làm dấu) điểm chỉ ở cuối một văn kiện
    Nhãn, nhãn hiệu
    Marque de fabrique
    nhãn hiệu chế tạo
    Marque déposée
    nhãn hiệu đã trình tòa
    Vết
    Les marques d'une br‰lure
    những vết bỏng
    Vết chàm, vết bớt
    Une marque au visage
    một vết bớt trên mặt
    (thể dục thể thao) vạch
    A vos marques!
    đứng vào vạch đi!
    (đánh bài) (đánh cờ) thẻ
    (đánh bài) (đánh cờ); thể dục thể thao tỷ số điểm, kết quả điểm
    A la mi-temps la marque était de deux à un
    cuối hiệp đầu tỷ số điểm là hai-một
    Phù hiệu; cờ hiệu (chỉ chức vụ của người mang)
    Biểu hiện
    Marques d'estime
    những biểu hiện của sự quý mến
    Dấu ấn, nét đặc trưng
    La marque du poète
    dấu ấn của nhà thơ
    de marque
    thượng hạng
    Vins de marque
    �� rượu vang thượng hạng
    Hôte de marque
    �� thượng khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X