• Tính từ

    Thực, có thực, thực sự, thực tế, thực tại
    Besoins réels
    nhu cầu có thực
    Valeur réelle
    lương thực tế
    Monde réel
    (triết học) thế giới thực tại
    Point réel
    (toán học) điểm thực
    Image réelle
    (vật lý học) ảnh thực
    Un réel plaisir
    một thú vui thực sự
    (luật học, pháp lý) về vật
    Droit réel
    quyền về vật

    Danh từ giống đực

    Thực tế, thực tại, hiện thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X