• Tính từ

    Lùi, thụt lùi
    Marche rétrograde
    sự đi thụt lùi
    (cơ học, thiên (văn học)) ngược
    Sens rétrograde
    chiều ngược
    mouvement rétrograde
    chuyển động ngược
    đọc ngược xuôi đều được
    Vers rétrogrades
    thơ đọc ngược xuôi đều được
    (nghĩa bóng) lạc hậu; phản tiến bộ
    Esprit rétrograde
    đầu óc lạc hậu
    politique rétrograde
    chính sách phản tiến bộ
    amnésie rétrograde
    (y học) chứng quên về trước
    effet rétrograde
    tác động thối lại (của quả bi da sau khi đụng một quả khác; viết tắt rétro)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X