• Danh từ giống cái

    Sự phân nhánh; nhánh
    Ramification d'une tige
    sự phân nhánh của thân cây
    Ramifications nerveuses
    nhánh thần kinh
    Ramification des bois du cerf
    nhánh gạc hươu
    Ramification d'une voie ferrée
    nhánh đường sắt
    Chi nhánh
    Société ayant des ramifications en province
    hội có chi nhánh ở các tỉnh
    Ngành
    Les ramifications d'une science
    các ngành của một khoa học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X