• Danh từ giống cái

    Sự dư dật, dồi dào, sự phong phú
    [[Labondance]] des récoltes
    mùa màng dư dật.
    Cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh
    Vivre dans [[labondance]]
    sống trong cảnh sung túc.
    Sự dồi dào ý tứ
    Parler avec abondance
    nói dồi dào ý tứ
    En abondance
    nhiều
    Il y a des fruits en abondance
    �� có nhiều trái cây
    parler [[dabondance]]
    nói năng lưu loát, ứng khẩu
    Phản nghĩa Absence, rareté, indigence, pauvreté.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X