• Ngoại động từ

    Cướp; công đi.
    Ravir le bien d'autrui
    cướp của người khác
    Aigle qui ravit sa proie
    con đại bàng công mồi đi
    Làm cho rất vui thích
    Son chant me ravit
    giọng hát của cô ta làm tôi rất vui thích
    à ravir
    tuyệt diệu
    Danser à ravir
    �� nhảy đẹp tuyệt diệu
    belle à ravir
    đẹp tuyệt diệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X