• Danh từ giống đực

    Sự lùi lại, sự thụt lùi.
    Le recul d'une armée
    sự lùi lại của một đạo quân
    il faut un certain recul pour apprécier les événements
    phải lùi lại ( trongthời gian) một ít mới đánh giá đúng thời cuộc
    Recul de la civilisation
    sự thụt lùi của nền văn minh
    Khoảng lùi
    Court de tennis qui manque de recul
    sân quần vợt thiếu khoảng lùi
    Sự giật (của súng khi bắn).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X