• Ngoại động từ

    đánh giá
    Apprécier une chose au-dessous de sa valeur
    đánh giá một vật dưới giá trị thật của nó
    ước lượng (bằng giác quan)
    Apprécier une distance
    ước lượng một khoảng cách
    Nhận thấy
    Il faut avoir l'esprit subtil pour apprécier une telle nuance
    phải có trí óc tinh tế mới nhận thấy được một sắc thái như thế
    đánh giá cao; thích
    Apprécier la musique
    thích âm nhạc
    J'apprécie ce vin
    tôi thích thứ rượu vang này
    La chair de cet animal est très appréciée dans ce pays
    thịt của con thú này rất được chuộng ở xứ này

    Tự động từ

    đánh giá lẫn nhau
    Tăng giá trị (nói về tiền tệ)
    Le mark s'est apprécié vis-à-vis du dollar
    đồng mác tăng giá so với đô la

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X