• Ngoại động từ

    Đẩy lùi
    Refouler les envahisseurs
    đẩy lùi bọn xâm lược
    Đóng vào, tọng vào
    Refouler des chevilles
    đóng chốt vào
    refouler la charge d'un canon
    tọng thuốc súng vào
    Nén, dằn kìm
    Refouler sa colère
    nén giận
    refouler le courant
    (hàng hải) đi ngược dòng
    refouler le fer
    đập sắt nung đỏ
    refouler les chiens
    (săn bắn) gọi chó quay lại
    refouler un train
    (đường sắt) cho tàu lui lại

    Nội động từ

    Không đóng vào được, chối ra
    Le pieu refoule
    cái cọc đóng chối ra
    (từ cũ, nghĩa cũ) quay lại, trở lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X