• Danh từ giống đực

    Sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
    Le regret du passé
    sự luyến tiếc quá khứ.
    Sự hối tiếc; sự tiếc
    Regret d'une faute
    sự hối tiếc một lỗi lầm
    J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui
    tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
    Điều hối tiếc, điều tiếc
    Être rongé de regrets
    bị giày vò vì hối tiếc
    à regret
    miễn cưỡng, bất đắc dĩ
    tous mes regrets
    rất tiếc là không làm gì được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X