• Nội động từ

    Nhanh chóng trở lại
    Revoler au combat
    nhanh chóng trở lại chiến đấu
    Bay lại
    Pilote qui n'a pas revolé depuis son accident
    phi công từ khi bị tai nạn chưa bay lại
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bay về
    Oiseau qui revole à son premier nid
    con chim bay về tổ đầu tiên
    Ngoại động từ
    Ăn cắp lại, ăn trộm lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X