• Danh từ giống cái

    Sự kiểm lại
    Faire la revue de ses documents
    kiểm lại tài liệu
    Sự điểm; bài điểm
    Revue de presse
    sự điểm báo
    (quân sự) sự kiểm tra
    Revue des vivres de réseve
    sự kiểm tra thực phẩm dự trữ
    Cuộc duyệt binh
    Tạp chí
    (sân khấu) hài kịch thời sự; tạp kịch
    être de la revue
    (thân mật) công toi; thất vọng
    être de revue
    (thân mật) có dịp gặp lại nhau
    Nous sommes de revue
    �� chúng ta có dịp gặp lại nhau
    passer en revue
    (nghĩa bóng) kiểm lại kỹ càng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X