• Tính từ

    Vật chất
    Monde matériel
    thế giới vật chất
    Biens matériels
    của cải vật chất
    Une personne trop matérielle
    (nghĩa xấu) một người quá vật chất
    Cụ thể
    Preuves matérielles
    chứng cứ cụ thể
    (thuộc) xác thịt
    Jouissances matérielles
    khoái lạc về xác thịt
    temps matériel
    thì giờ thực tế (để làm việc gì)

    Danh từ giống đực

    đồ dùng, dụng cụ, khí cụ
    Matériel d'enseignement
    đồ dùng giảng dạy
    Chất liệu
    Les mots sont le matériel du discours
    từ là chất liệu của lời nói

    Danh từ giống cái

    Cơm áo để sống
    Avoir sa matérielle assurée
    đủ cơm áo để sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X