• Tính từ

    Xù xì, gồ ghề
    Peau rude
    da xù xì
    Chemin rude
    đường gồ ghề
    Gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc
    Saison rude
    mùa rét gia giết
    Les temps sont rudes
    thời buổi khó khăn
    Un rude métier
    nghề nặng nhọc
    Chát xít
    Vin rude
    rượu chát xít
    Chối tai
    Voix rude
    giọng chối tai
    Nghiêm khắc
    Un ma†tre rude
    ông thầy nghiêm khắc
    Thô lỗ (người)
    (thân mật) đáng gườm; ghê gớm
    Un rude adversaire
    một địch thủ đáng gườm
    Une rude tentation
    một sự cám dỗ ghê gớm
    Phản nghĩa Délicat, raffiné. Doux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X