• Tự động từ

    Thu xếp
    S'arranger pour partir
    thu xếp để đi
    Arrange-toi pour rester quelques jours Duham
    hãy thu xếp để ở lại vài ngày
    Sửa chữa, trở nên ổn thỏa
    Cela s'arrangera
    việc đó rồi sẽ ổn thỏa
    Dàn xếp với nhau
    Les adversaires se sont arrangés
    các đối thủ đã dàn xếp với nhau
    Sửa sang, trang điểm
    Elle est allée s'arranger
    cô ta còn đi sửa sang trang điểm
    Bằng lòng với, vừa ý với
    S'arranger de tout
    cái gì cũng vừa ý, thế nào cũng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X