• Tính từ

    (thuộc) thờ cúng; (thuộc) thánh
    Histoire sacrée
    thánh sử
    édifice sacré
    thánh đường
    Thiêng liêng
    Droits sacrés
    quyền lợi thiêng liêng
    (thân mật) đáng ghét, chết tiệt
    Un sacré temps
    thời tiết chết tiệt
    (thân mật) kỳ lạ
    Un sacré talent
    một tài năng kỳ lạ
    feu sacré
    xem feu
    le Sacré Collège
    Đoàn giáo chủ hồng y (ở Rô-ma)
    sacré nom de Dieu!; sacré nom d'un chien!
    (thông tục) mẹ kiếp

    Danh từ giống đực

    Cái thiêng liêng
    Le sacré et le profane
    cái thiêng liêng và cái phàm tục

    Tính từ

    (giải phẫu) xem sacrum
    Vertèbres sacrés
    đốt sống cùng

    Phản nghĩa

    Profane [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X