• Tính từ

    Khôn ngoan, khôn khéo
    Agir en homme sage
    hành động khôn ngoan
    Ngoan
    Un enfant sage
    đứa bé ngoan
    Đứng đắn
    Une femme sage
    một phụ nữ đứng đắn
    Đúng mực; thận trọng
    Des désirs sages
    những điều mong ước đúng mục
    (từ cũ, nghĩa cũ) hiền
    Les hommes sages
    các bậc hiền nhân
    Danh từ giống đực
    Nhà hiền triết
    Người khôn (trái với người điên)
    (chính trị) cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu)
    Phản nghĩa Fou, insensé. Déraisonnable, désordonné, désobéissant, insupportable, turbulent. Audacieux, excentrique, original.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X