• Ngoại động từ

    Vét nước xốt
    Saucer son assiette
    vét nước xốt trên đĩa
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhúng vào nước xốt
    (nghĩa rộng) nhúng vào
    Saucer des peaux dans un bain d'eau salée
    nhúng da thú vào nước muối
    (thân mật) làm ướt đẫm
    (thân mật) mắng
    Saucer quelqu'un
    mắng ai
    Hồ (thuốc lá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X