• Tự động từ

    Đứng dậy, dậy
    Se lever de table
    đứng dậy sau bữa ăn
    Se lever tôt
    dậy sớm
    Mọc lên, ló ra
    Le soleil se lève
    mặt trời mọc
    Nổi lên
    Le vent se lève
    gió nổi lên
    Nổi dậy
    Le peuple se lève
    nhân dân nổi dậy
    Quang đãng ra, (trở nên) tốt hơn
    Le temps se lève
    trời quang đãng ra
    Phản nghĩa S'asseoir, se coucher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X