• Tự động từ

    Trôi đi, qua đi
    Le temps se passe
    thì giờ trôi đi
    Xảy ra
    Ce qui se passe
    việc xảy ra
    Nhịn; không cần
    Se passer de d†ner
    nhịn ăn tối
    (từ cũ; nghĩa cũ) hả đi
    Ce vin se passe
    rượu nho này hả đi
    cela ne se passera pas ainsi
    không thể thế được.
    Phản nghĩa S'arrêter, rester; durer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X